Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
151 | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp xã) | 1.004269 | Đất đai | 2 | |
152 | giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | 2.001810 | Giáo dục và đào tạo | 1 | |
153 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004485 | Giáo dục và đào tạo | 2 | |
154 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | 1.004443 | Giáo dục và đào tạo | 2 | |
155 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004492 | Giáo dục và đào tạo | 2 | |
156 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | 1.004441 | Giáo dục và đào tạo | 2 | |
157 | Thủ tục Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | 2.001661 | Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
158 | Thủ tục Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | 1.003521 | Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
159 | Quyêt định quản lý cai nghiện ma tuý tự nguyện tại gia đình | 1.000132 | Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
160 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 1.000894 | 2 | ||
161 | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp xã) | 1.004269 | 2 | ||
162 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193 | 2 | ||
163 | Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch | 2.000635 | Hộ tịch | 2 |